Có 2 kết quả:

创立人 chuàng lì rén ㄔㄨㄤˋ ㄌㄧˋ ㄖㄣˊ創立人 chuàng lì rén ㄔㄨㄤˋ ㄌㄧˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

founder

Từ điển Trung-Anh

founder